Tìm kiếm thông tin thuốc

Kết quả tìm kiếm

ENALAPRIL 5MG

LIFELOPIN

AUSPRIL 20

  • Số đăng ký: 230/QĐ-QLD
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: hộp 03 vỉ x 10 viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Australia
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco

BQL 5

  • Số đăng ký: VN-9520-05
  • Thành phần: Enalapril
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 Viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty TNHH MTV Dược phẩm Trung ương 1

EDNYT 10MG

  • Số đăng ký: VN-8703-09
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Gedeon Richter Plc.
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre

EDNYT 5MG

  • Số đăng ký: VN-8704-09
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Gedeon Richter Plc.
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre

ENALAPRIL WINTHROP

ENARENAL

RENAPRIL

  • Số đăng ký: 16491-QLD-KD
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Bulgaria
  • Doanh nghiệp kê khai: CT TNHH Nhân Phúc

RENAPRIL 5MG

  • Số đăng ký: VN-18125-14
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
  • Doanh nghiệp sản xuất: Bulgaria
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty TNHH Nhân Phúc