Tìm kiếm thông tin thuốc

Kết quả tìm kiếm

SPIRAMYCIN 1.5 M.I.U

SPIRAMYCIN 0.75M

SPIRAMYCIN-1.500.000 IU

  • Số đăng ký: VNA-3495-00
  • Thành phần: Spiramycin: 1500000IU
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định

SPIRAMYCIN-1.5MIU

  • Số đăng ký: VNA-1304-03
  • Thành phần: Spiramycin
  • Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Xí nghiệp dược phẩm và sinh học y tế TP. Hồ Chí Minh

SPIRAMYCIN-0.75MIU

  • Số đăng ký: VNA-2171-04
  • Thành phần: Spiramycin
  • Dạng bào chế: Thuốc bột
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty dược và vật tư y tế Tiền Giang

SPIRAMYCIN-3MIU

  • Số đăng ký: VNA-2173-04
  • Thành phần: Spiramycin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty dược và vật tư y tế Tiền Giang

SPIRAMYCIN-3 TRIỆU ĐVQT

  • Số đăng ký: VNB-3261-05
  • Thành phần: Spiramycin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

SPIRAMYCIN-750.000 IU

  • Số đăng ký: VNA-3605-05
  • Thành phần: Spiramycin: 750000IU
  • Dạng bào chế: Thuốc cốm
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định

SPIRAMYCIN-3.000.000 IU

  • Số đăng ký: VNA-3975-05
  • Thành phần: Spiramycin: 3000000IU
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói:
  • Doanh nghiệp kê khai: Xí nghiệp dược phẩm trung ương 5