Tìm kiếm thông tin thuốc

Kết quả tìm kiếm

TAXIBIOTIC 1000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

TAXIBIOTIC 1000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

TAXIBIOTIC 2000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

  • Số đăng ký: VD-19008-13
  • Thành phần: Cefotaxim natri 2g
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
  • Doanh nghiệp sản xuất: Công ty CPDP Tenamyd
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CPDP Tenamyd

TAXIBIOTIC 2000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

  • Số đăng ký: VD-19008-13
  • Thành phần: Cefotaxim natri 2g
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
  • Doanh nghiệp sản xuất: Công ty CPDP Tenamyd
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CPDP Tenamyd

TRIAXOBIOTIC 1000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

TRIAXOBIOTIC 1000 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)

TRIAXOBIOTIC 500 (CSNQ: LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A- Đ/C: 3465-157 SANTIAGO DE BESTEIROS, PORTUGAL)