Các ký hiệu quan trọng trong kết quả khám thai
Giải mã các ký hiệu trong kết quả khám thai
Para 0000: Đây là ký hiệu cho biết người mẹ mang thai lần đầu.
TT(+): Tim thai bình thường. Ngược lại, TT(-) là không nghe thấy tim thai.
BCTC: Đây là ký hiệu chiều cao của tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn dựa vào phương pháp đo chiều cao tử cung để kiểm tra sự phát triển của thai nhi và xác định tuổi thai.
AFP (Alpha Fetoprotein): Ký hiệu này có trong giấy xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh. Kết quả khám thai này giúp phát hiện nguy cơ về các dị tật bẩm sinh ở thai nhi như hội chứng down hay dị tật ống thần kinh.
Thai phụ thực hiện phương pháp này thông qua xét nghiệm máu. Thời gian thai phụ làm xét nghiệm thích hợp nhất là khi tuổi thai khoảng từ 16 đến 18 tuần.
Để kết quả khám thai chính xác thai phụ cần khám thai đúng yêu cầu của bác sĩ
Xem ngay: Những mốc siêu âm thai quan trọng mẹ bầu nên nhớ
Kết quả thông báo nồng độ AFP thấp hơn 0.74 MoM cho thấy thai nhi có nguy cơ mắc bệnh down.
Alb: Ký hiệu của chất albumin, một loại protein có trong nước tiểu. Xét nghiệm nước tiểu có chứa chất albumin hay không giúp phát hiện kịp thời chứng nhiễm độc thai nghén, tiểu đường trong thời gian mang thai.
Nếu kết quả khám thai không phát hiện gì bất thường, bác sĩ có thể ghi tắt NTBT (nước tiểu bình thường) trên kết quả xét nghiệm.
Rh: là yếu tố cho biết tình trạng protein có trong tế bào máu, người có yếu tố này được ký hiệu là ‘Rh+’, nếu không có sẽ là ‘Rh-‘.
Nếu kết quả khám thai cho thấy máu của người mẹ mang yếu tố Rh- trong khi máu của bé mang yếu tố Rh+ thì là không tương hợp. Các trường hợp còn lại: mẹ (Rh+), con (Rh-); mẹ (Rh-), con (Rh-); mẹ (Rh+), con (Rh+) đều không đáng lo ngại.
HA: Đây là ký hiệu của việc đo huyết áp. Chỉ số huyết áp trung bình của thai phụ ở khoảng 120/70mmHg. Nếu huyết áp vượt mức 140/90 liên tiếp hai lần đo trong khoảng 1 tuần, thai phụ có nguy cơ bị tiền sản giật. Lúc này thai phụ cần đến bệnh viện để theo dõi huyết áp thường xuyên hơn để bác sĩ có giải pháp can thiệp kịp thời và tránh nguy cơ sinh non.
Chỉ số huyết áp là quan trọng trong kết quả khám thai
Hb: Đây là ký hiệu của chất Hemoglobin, bình thường có trong kết quả xét nghiệm máu. Nếu lượng hemoglobin trong máu ở mức thấp dưới 12g/dl là có thể thai phụ bị thiếu máu.
HBsAg: Chính là ký hiệu viết tắt trong kết quả xét nghiệm gan dựa trên kết quả thử máu. Nếu HBsAg (+) và HBsAg (-), tỷ lệ truyền bệnh viêm gain siêu vi B cho con lên đến 90-100%.
Ngôi: Thường thấy trong kết quả siêu âm thai ở tháng cuối thai kỳ. Điều này giúp người mẹ biết được tư thế của thai nhi trong tử cung là xuôi, ngược hay ngang. Nếu trong kết quả khám thai có ghi ‘ngôi đầu’, nghĩa là ngôi thai đã thuận, rất tốt cho việc sinh nở. Ngược lại, một số vị trí như ngôi ngang (đầu thai nằm bên hông trái hoặc phải trong bụng mẹ), ngôi mặt (phần mặt của thai hướng xuống dưới), ngôi mông (phần mông của thai nhi quay xuống phía dưới cổ tử cung) là những ngôi thai bất thường. Lúc này, bác sĩ sẽ cân nhắc cho người mẹ nên sinh mổ hay sinh thường.
Các thuật ngữ cần thiết khác trong kết quả khám thai
MLT: Mổ lấy con. Lọt: Đầu em bé đã lọt vào khung xương chậu. DS: Dự kiến ngày sinh. Fe: Kê toa viên sắt bổ sung. +: Thai máy.
HAcao: Huyết áp cao. KC: Kỳ kinh cuối. MNT: Mẫu nước tiểu lấy phần giữa (của một lần đi tiểu). NTBT: Không có gì bất thường phát hiện trong nước tiểu.
KL: Đầu em bé chưa lọt vào khung xương chậu. Phù: Phù (sưng). TSG: Tiền sản giật. NC: Nhẹ cân lúc lọt lòng.
TK: Tái khám. NV: Nhập viện. SA: Siêu âm. KAĐ: Khám âm đạo. VDRL: Thử nghiệm tìm giang mai. HIV(-): Xét nghiệm AIDS âm tính
Tư thế nằm của em bé
Những chữ viết tắt được dùng trong kết quả khám thai để mô tả tư thế nằm của em bé trong tử cung. Đây là một số tư thế:
CCPT: Xương chẩm xoay bên phải, đưa ra đằng trước.
CCTT: Xương chẩm xoay bên trái, đưa ra đằng trước.
CCPS: Xương chẩm xoay bên phải đưa ra đằng sau
CCTS: Xương chẩm xoay bên trái đưa ra đằng sau.
Hiểu các ký hiệu trong kết quả khám thai giúp thai phụ hiểu rõ hơn sức khẻ của mình và của bé
Lưu ý khi đi siêu âm thai lần đầu
Trước khi siêu âm, bạn nên uống nước (2–3 ly nước trước khoảng một tiếng) và nhịn tiểu. Lúc đó, bàng quang của bạn sẽ căng ra và việc siêu âm sẽ dễ dàng hơn.
Siêu âm qua ngã âm đạo được thực hiện bằng cách đưa đầu dò siêu âm vào âm đạo của sản phụ. Phương pháp này giúp xác định thai ngoài tử cung sớm và chính xác hơn so với siêu âm qua ngã bụng. Tuy nhiên, trước khi thực hiện, bạn có thể trao đổi với bác sĩ xem kỹ thuật này có phù hợp với bạn hay không.