Tìm kiếm thông tin thuốc

Kết quả tìm kiếm

PEROLISTIN

PEROLISTIN

PEROLISTIN

ACISTE 2MUI

ACISTE 1MIU

COLISTIN TZF 1000 000 UI

  • Số đăng ký: 9419/QLD-KD
  • Thành phần: Colistimethate natri
  • Dạng bào chế: Bột pha tiêm
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 lọ
  • Doanh nghiệp sản xuất: NULL
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco
  • Nhóm sản phẩm:

COLISTIN TZF 1000 000 UI

  • Số đăng ký: 9419/QLD-KD
  • Thành phần: Colistimethate natri
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 lọ
  • Doanh nghiệp sản xuất: NULL
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco

COLISTIN TZF

  • Số đăng ký: 3591/QLD-KD
  • Thành phần: Colistimethate Natri
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 lọ
  • Doanh nghiệp sản xuất: Ba Lan
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco

COLISTIN TZF 1000 000 UI

  • Số đăng ký: 1575/QLD-KD
  • Thành phần: Colistimethate Natri
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 lọ
  • Doanh nghiệp sản xuất: Ba Lan
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco

COLISTIN TZF 1000 000 UI

  • Số đăng ký: VN-19363-15
  • Thành phần: Colistimethate Natri
  • Dạng bào chế:
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 lọ
  • Doanh nghiệp sản xuất: Ba Lan
  • Doanh nghiệp kê khai: Công ty CP Armepharco